1. Ý Nghĩa
Be cut up: nghĩa là cảm thấy bị tổn thương, khó chịu hoặc …
Embrace the Journey of English: Take action, Explore, and Nail iT!
Be cut up: nghĩa là cảm thấy bị tổn thương, khó chịu hoặc …
Be in the driver’s seat: nghĩa là nắm quyền kiểm soát, chịu trách …
Be in a funk: nghĩa là (ai đó) đang trải qua giai đoạn …
Be no picnic: (một tình huống, nhiệm vụ) khó khăn, thách thức, gây …
Be cooking with gas: có nghĩa là ai đó đang thực hiện rất …
Be intent on: có nghĩa là tập trung, quyết tâm, kiên trì để …
Be sweet on: nảy sinh tình cảm, cảm xúc, thể hiện sự quan …
Be bent on: có nghĩa là tập trung tuyệt đối và rất quyết …
Be up for sth: sẵn sàng, hăng hái, nhiệt tình hoặc có thiện …
Be crazy about: rất quan tâm, có sự yêu thích mãnh liệt, say …
Be keen on: yêu thích, quan tâm, có hứng thú mạnh mẽ đối …
Be floating on air: là thành ngữ mô tả cảm giác vui vẻ, …
Be off the mark: không chính xác, không đúng, thường liên quan đến …
Be where it’s at: (một địa điểm hoặc tình huống) được coi là …
I’ll be blowed: là cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ …
(Be) in the same boat: (hai hoặc nhiều người) ở trong cùng một …
Be to blame = be the reason: quy trách nhiệm hoặc đỗ lỗi …