1. Ý Nghĩa
Baby brain: là thuật ngữ dùng để mô tả sự suy giảm chức
Embrace the Journey of English: Take action, Explore, and Nail iT!
Baby brain: là thuật ngữ dùng để mô tả sự suy giảm chức
Two-faced (adj): chỉ người hai mặt, đạo đức giả, mâu thuẫn trong hành …
Tender-hearted (adj): (một người) có lòng nhân hậu, từ bi, dễ đồng cảm …
Heart-wrenching: (điều gì đó) có sức tàn phá về mặt cảm xúc hoặc …
Have a green thumb: chỉ một người có tài năng bẩm sinh hoặc …
Butterflies in my stomach: diễn tả cảm giác hồi hộp, lo lắng bồn …
Lion-hearted (adj): (một người) rất can đảm, dũng cảm và không hề sợ …
Crocodile tears – Nước mắt cá sấu: chỉ việc ai đó thể hiện …
Turn a deaf ear: nghĩa là cố tình phớt lờ, không chịu lắng …
Not lift a finger: nghĩa là không làm gì cả, không hành động …
Eye-opener/eye-opening: điều gì đó gây ngạc nhiên, khai sáng, kích thích tư duy, …
Blow someone’s mind: dùng để chỉ một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ …
The backbone of sth: là yếu tố quan trọng hoặc thiết yếu nhất …
Fight tooth and nail: chiến đấu kiên cường hoặc nỗ lực, quyết tâm …
Make someone’s blood boil: có nghĩa là khiến ai đó nổi giận, thất …
Be all ears: là thành ngữ thể hiện sự sẵn sàng và háo …
Pick someone’s brain: có nghĩa là hỏi ai đó về lời khuyên, thông …