Giải Thích
Kick back (1): “ngả lưng” nghỉ ngơi, thư giãn, thường là sau một thời …
Embrace the Journey of English: Take action, Explore, and Nail iT!
Kick back (1): “ngả lưng” nghỉ ngơi, thư giãn, thường là sau một thời …
Kick off (1): bắt đầu, khởi động điều gì đó, chẳng hạn như một …
Kick it (1): dành thời gian trò chuyện, vui chơi, thư giãn.
Ví dụ:…
Kick in (1): bắt đầu có hiệu lực, có tác dụng (thuốc), hoặc bắt …
Kick the bucket = to die = to pass away.
Kick the bucket…