1. Ý Nghĩa
A laugh a minute: ai/điều gì đó luôn mang tính giải trí, hài …
Embrace the Journey of English: Take action, Explore, and Nail iT!
A laugh a minute: ai/điều gì đó luôn mang tính giải trí, hài …
Behind the times – đi sau thời đại: điều gì đó đã lỗi …
Yesterday’s news: những thông tin, sự kiện hoặc chủ đề thảo luận đã …
Time and tide wait for no man: là tục ngữ cổ nhấn mạnh …
Got/Have a face like a wet weekend: (một người) với vẻ mặt không …
Rush hour: nghĩa là giờ cao điểm, là khoảng thời gian xảy ra …
Crunch time (n): là giai đoạn cuối cùng của một dự án, nhiệm …
At the eleventh hour: có nghĩa là điều gì đó xảy ra vào …
In no time: (nhiệm vụ, hoạt động hoặc sự kiện) xảy ra rất …
Call it a day: quyết định ngừng làm việc gì đó, thường là …
In the nick of time: vừa đúng lúc hoặc vào giây phút cuối …
Wee hours/wee small hours/small hours
Wee hours: những giờ đầu tiên của buổi …
Made someone’s day: (một tình huống) đã mang lại niềm vui, hạnh phúc …