1. Ý Nghĩa
Give up the ghost: (thiết bị cơ khí, máy móc, điện tử) ngừng …
Embrace the Journey of English: Take action, Explore, and Nail iT!
Give up the ghost: (thiết bị cơ khí, máy móc, điện tử) ngừng …
Give/Lend a hand: có nghĩa là đóng góp công sức hoặc thời gian …
Give up: là một cụm động từ có nghĩa là bỏ cuộc, đầu …
Give in: nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục trước một điều gì
Give it a shot = give it a try: thử, cố gắng thực …
Stick: lời chỉ trích nặng nề
Give someone stick: chỉ trích, chế giễu …
Give someone a bell: liên lạc hoặc gọi cho ai đó, chủ yếu …
Give someone the cold shoulder: cố tình phớt lờ, tỏ thái độ lạnh …
Give someone a lift (1): xin phép, yêu cầu đi nhờ ai đó hoặc …