1. Ý Nghĩa
Take it personally: nghĩa là nhìn nhận điều gì đó như một sự …
Embrace the Journey of English: Take action, Explore, and Nail iT!
Take it personally: nghĩa là nhìn nhận điều gì đó như một sự …
Take a back seat: nghĩa là từ bỏ/nhường lại vai trò lãnh đạo, …
Take the plunge: nghĩa là liều lĩnh, dũng cảm và quyết đoán bắt …
Take a bath: đối mặt với tổn thất về tài chính hoặc thất …
Take a toll/Take its toll: có tác động tiêu cực, gây tổn hại …
Khi ai đó nói rằng một người/tình huống “Take the cake”, họ …
Take into account: là thành ngữ được sử dụng để nhấn mạnh tầm …
Take pride in (= be proud of): tự hào, bày tỏ sự hài …
Take care of (1): chăm sóc, bảo vệ hoặc quan tâm đến sự …
Take a hit: bị ảnh hưởng nặng nề hoặc đi đến thất bại …
Take it easy (1): khuyên ai đó nên thư giãn, bình tĩnh hoặc …
Take the piss (out of somebody/something): nói đùa, pha trò, chế giễu, hoặc …
“Take Someone/sth For Granted” có nghĩa là đánh giá …