1. Ý Nghĩa
Be fond of: yêu thích, quý mến, có tình cảm hoặc sở thích …
Embrace the Journey of English: Take action, Explore, and Nail iT!
Be fond of: yêu thích, quý mến, có tình cảm hoặc sở thích …
Be flying high: (một tình huống) khi ai đó gặp phải thành công, …
Be off the mark: không chính xác, không đúng, thường liên quan đến …
Be where it’s at: (một địa điểm hoặc tình huống) được coi là …
I’ll be blowed: là cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ …
(Be) in the same boat: (hai hoặc nhiều người) ở trong cùng một …
Be to blame = be the reason: quy trách nhiệm hoặc đỗ lỗi …
Be into (= be interested in): có hứng thú hoặc sự hăng hái, …
Be toast: đang trong một tình huống rất bất lợi, khó khăn nghiêm …
Be all the rage: (một xu hướng, phong cách, mặt hàng, hoạt động) …
Be dead meat: gặp rắc rối nghiêm trọng hoặc có khả năng phải …
Be good company: thân thiện, hỗ trợ, và quan tâm, đóng góp tích …
Be in the dark: mù mờ, không biết hoặc không hiểu rõ về …
Be/feel at home: cảm thấy thoải mái, thư giãn, thân thuộc, an toàn …
Be the bomb: diễn tả người/vật đặc biệt tuyệt vời, nổi bật, sành …
Be over the moon: cảm thấy ngây ngất, cực kỳ hạnh phúc, vui …
Get/Be sucked into: vô tình bị dính liếu, bị cuốn vào một tình …