1. Ý Nghĩa
Sell like hotcakes: nghĩa là sản phẩm hoặc mặt hàng nào đó rất …
Embrace the Journey of English: Take action, Explore, and Nail iT!
Sell like hotcakes: nghĩa là sản phẩm hoặc mặt hàng nào đó rất …
Be cut up: nghĩa là cảm thấy bị tổn thương, khó chịu hoặc …
Skeleton in the closet: dùng để chỉ một bí mật được giấu kín …
Baby brain: là thuật ngữ dùng để mô tả sự suy giảm chức
Hard-hearted (adj): nhẫn tâm, thiếu lòng trắc ẩn, không có sự đồng cảm …
Goody bag: là một chiếc túi hoặc gói quà nhỏ tặng cho khách …
Variety is the spice of life: nhấn mạnh giá trị của những trải …
Confide in: là tâm sự, chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc riêng tư …
Two-faced (adj): chỉ người hai mặt, đạo đức giả, mâu thuẫn trong hành …
Mystery shopper/Secret shopper – Người mua sắm bí ẩn: là người được doanh …
Cold snap: là sự giảm nhiệt độ (thời tiết lạnh) đột ngột trong …
Narrow-minded (adj): (một người) có đầu óc hẹp hòi, nhỏ nhen, có suy …
Take it personally: nghĩa là nhìn nhận điều gì đó như một sự …
Live and let live: là thành ngữ đề cao sự khoan dung, tôn …