1. Ý Nghĩa
Circadian rhythm /sɜːˈkeɪ.di.ən ˈrɪð.əm/: nghĩa là nhịp sinh học, đề cập đến quá trình tự nhiên điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức và các quá trình sinh lý và hành vi ở các sinh vật sống, bao gồm cả con người. Nhịp sinh học ảnh hưởng đến các chức năng khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như sản xuất hormone, điều chỉnh nhiệt độ cơ thể, ảnh hưởng đến sự tỉnh táo, quá trình trao đổi chất và chu kỳ ngủ.
2. Ví dụ/Examples
My circadian rhythm is aligned with the sunrise and sunset, so I naturally wake up early and feel sleepy at night.
She noticed that her circadian rhythm started shifting when she began working night shifts.
I hate dealing with jet lag; it throws off my circadian rhythm and affects my sleep schedule.
Trying to work during the wee hours never goes well for me; my circadian rhythm just wants to sleep!
Traveling across time zones always messes up my circadian rhythm, and I end up feeling out of sync for days.