May 14, 2024

1. Ý Nghĩa

Bear hug: là một cái ôm thân mật và nhiệt tình, thường có đặc điểm là ai đó vòng tay thật chặt quanh người khác.

Ví dụ:

  • When I got back from my long trip, my dog unleashed a bear hug attack, tail wagging and all.
  • After we won the big game, the coach got bear-hugged by every player.
  • My grandma gives the best bear hugs; she practically smothers you with love every time you visit.

Trong bối cảnh kinh doanh và tài chính, ‘bear hug’ là chiến thuật khi một công ty đề nghị mua lại cổ phiếu của một công ty khác với mức giá hào phóng và cao hơn rất nhiều so với giá trị thị trường hiện tại của công ty đó, và các cổ đông có thể ủng hộ mạnh mẽ để ban quản lý xem xét và cuối cùng chấp nhận lời đề nghị.

Ví dụ:

  • Man, when the company got that bear hug offer from their big competitor, the office buzzed like crazy.
  • Shareholders of that organization were on the edge of their seats, waiting for management’s take on that bear hug bid.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *