1. Ý Nghĩa Be where it’s at: (một địa điểm hoặc tình huống) được coi là …
1. Ý Nghĩa Like dishwater: chứa quá nhiều nước, nhạt nhẽo, không ngon (đồ uống, súp, …
Giải Thích Line up (1): sắp xếp theo hàng, theo thứ tự (xếp hàng chờ mua …
Giải Thích Put someone on hold: tạm dừng (cuộc gọi của ai đó) và đợi một …
1. Ý Nghĩa Leave me hanging: khiến ai đó chờ đợi, rơi vào trạng thái hồi …
1. Ý Nghĩa Speak out: lên tiếng, bày tỏ suy nghĩ, quan điểm, cảm xúc của …
1. Ý Nghĩa Work like a dog: làm việc cực kỳ chăm chỉ, siêng năng và …
Giải Thích Wear someone out: khiến ai đó trở nên kiệt sức hoặc mệt mỏi về …
1. Ý Nghĩa I’ll be blowed: là cụm từ thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ …
Giải Thích Stand for (1): giúp đỡ, bảo vệ hoặc ủng hộ một niềm tin, nguyên …
1. Ý Nghĩa Take pride in (= be proud of): tự hào, bày tỏ sự hài …
1. Ý Nghĩa Wear thin: (điều gì đó) trở nên kém hiệu quả, ít thuyết phục …
1. Ý Nghĩa For one thing: được dùng để đưa ra một lý do, lời giải …
1. Ý Nghĩa Between a rock and a hard place: là một thành ngữ được dùng …
1. Ý Nghĩa Hot potato: một tình huống, vấn đề nhạy cảm, gây tranh cãi hoặc …
1. Ý Nghĩa Right on the money = ‘precisely correct’ hay ‘accurate’ (chính xác, đúng đắn). …
1. Ý Nghĩa Wear the pants/trousers: kiểm soát hoặc có vai trò chi phối trong một …