1. Ý Nghĩa Be in the dark: mù mờ, không biết hoặc không hiểu rõ về …
1. Ý Nghĩa Beat around the bush: nghĩa là vòng vo tam quốc, lảng tránh giải …
1. Ý Nghĩa Break a leg: có nghĩa là chúc ai đó may mắn, đặc biệt …
1. Ý Nghĩa Go down in flames: thất bại hoặc bị đánh bại một cách ác …
1. Ý Nghĩa The ball is in someone’s court: trách nhiệm hoặc đến lượt ai đó …
1. Ý Nghĩa Miss the boat: bỏ lỡ một cơ hội, không hành động kịp thời …
1. Ý Nghĩa Happy camper: một người luôn vui vẻ, hài lòng, lạc quan với tình …
1. Ý Nghĩa Keep one’s chin up: là thành ngữ được dùng để khuyến khích ai …
1. Ý Nghĩa Cock something up: phạm sai lầm, làm hư hỏng, mắc lỗi hay không …
1. Ý Nghĩa Over the hill: (một người nào đó) đã đến một độ tuổi mà …
1. Ý Nghĩa Rile (v): chọc giận, quấy rối Rile up: cố ý hoặc vô ý …
1. Ý Nghĩa It’s on me: đề nghị trả tiền cho người khác như một cử …
1. Ý Nghĩa Are you down? – mời ai đó tham gia vào một hoạt động, …
Giải Thích Buckle up (1): thắt dây an toàn trước khi khởi hành hoặc trong khi …
1. Ý Nghĩa Bumper to bumper: một tình huống mà các phương tiện giao thông chen …
1. Ý Nghĩa Give someone a bell: liên lạc hoặc gọi cho ai đó, chủ yếu …
1. Ý Nghĩa Khi được sử dụng để mô tả một nhiệm vụ, công việc, “A …