1. Ý Nghĩa Shabby: tồi tàn, cũ kỹ Chic: sang trọng, thanh lịch, nhã nhặn Shabby …
1. Ý Nghĩa A cheap shot: là một bình luận khiếm nhã, hay những lời chỉ …
…
1. Ý Nghĩa By the book: (làm điều gì đó) chính xác như được quy định, …
1. Ý Nghĩa Push someone’s buttons: nghĩa là cố tình khiêu khích, chọc tức ai đó …
1. Ý Nghĩa Track record: là lịch sử hoạt động của một cá nhân hoặc tổ …
…
1. Ý Nghĩa Go south: (một tình huống) trở nên xấu đi, thất bại hoặc suy …
1. Ý Nghĩa Take a bath: đối mặt với tổn thất về tài chính hoặc thất …
1. Ý Nghĩa At every turn: mô tả một tình huống trong đó một điều gì …
1. Ý Nghĩa Mug (slang): chỉ những người cả tin hoặc dễ bị lừa dối. A …
1. Ý Nghĩa No good: đề cập đến người/vật gây thất vọng, vô ích, không phù …
1. Ý Nghĩa On a shoestring: nghĩa là làm điều gì đó (hoàn thành một nhiệm …
1. Ý Nghĩa Give up the ghost: (thiết bị cơ khí, máy móc, điện tử) ngừng …
…
1. Ý Nghĩa Soft-soap: nghĩa là tâng bốc hoặc khen ngợi ai đó quá mức, thường …
1. Ý Nghĩa Dead-on (adj, adv): hoàn toàn chính xác hoặc đúng đắn với mục tiêu …