1. Ý Nghĩa Cancel culture (văn hóa tẩy chay): đề cập đến một hiện tượng trong …
1. Ý Nghĩa Go bananas: trở nên cực kỳ phấn khích, nhiệt tình hoặc mất kiểm …
1. Ý Nghĩa Fishy: mờ ám, đáng nghi, gian dối, không trung thực (slang) Fishy business:…
1. Ý Nghĩa Go big or go home (Được ăn cả, ngã về không): là thành …
1. Ý Nghĩa Vulture: con kền kền/người tham lam, trục lợi Culture vulture: là một thuật …
1. Ý Nghĩa Hit the jackpot: kiếm được một số tiền lớn, gặp một sự kiện …
1. Ý Nghĩa Get out of one’s hair: (một cách lịch sự, thân thiện) thể hiện …
1. Ý Nghĩa Take part in: tham gia, đóng góp cho một hoạt động, sự kiện …
1. Ý Nghĩa Two-time (v): lừa dối ai đó, thường là không chung thủy trong …
1. Ý Nghĩa Be to blame = be the reason: quy trách nhiệm hoặc đỗ lỗi …
1. Ý Nghĩa White lie: một lời nói dối vô hại, nhỏ nhặt với mục đích …
1. Ý Nghĩa A pain in the neck: ai đó/điều gì đó cực kỳ gây phiền …
1. Ý Nghĩa Ups and downs: những biến động, những thăng trầm, thành công và thất …
1. Ý Nghĩa Luck out: gặp được may mắn trong một tình huống cụ thể (được …
Giải Thích Look up (1): tra cứu, tìm kiếm thông tin. Ví dụ: I’m not …
1. Ý Nghĩa Let go of: buông bỏ, giải phóng hoặc từ bỏ và không nghĩ …
1. Ý Nghĩa Bad hair day: được sử dụng để mô tả một ngày mà tóc …