1. Ý Nghĩa Give someone the cold shoulder: cố tình phớt lờ, tỏ thái độ lạnh …
1. Ý Nghĩa The icing on the cake (the frosting on the cake): một yếu tố …
1. Ý Nghĩa Get your mind around = wrap your mind around sth = get your …
1. Ý Nghĩa Be the bomb: diễn tả người/vật đặc biệt tuyệt vời, nổi bật, sành …
1. Ý Nghĩa Last-ditch attempt/effort: một sự nỗ lực/cố gắng cuối cùng và không nhiều hy …
1. Ý Nghĩa Click with me: thiết lập mối quan hệ tích cực, tạo kết nối …
1. Ý Nghĩa Worked up (adj): diễn đạt một trạng thái rất kích động, phấn khích …
1. Ý Nghĩa A punch to the gut (Một cú đấm vào ruột): được dùng theo …
1. Ý Nghĩa Get/Be sucked into: vô tình bị dính liếu, bị cuốn vào một tình …
1. Ý Nghĩa Can-do: có thái độ, suy nghĩ tích cực và lạc quan, luôn giữ …
1. Ý Nghĩa Have a leg up on someone: có lợi thế nhiều hơn, ở vị …
1. Ý Nghĩa A geek = A nerd (một người thông minh nhưng tương đối nhạt …
1. Ý Nghĩa I’ll be! được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên, bất ngờ …
1. Ý Nghĩa Means = money Live beyond your means: chi tiêu xa hoa, phung phí, …
1. Ý Nghĩa Tough call: một quyết định hoặc lựa chọn khó khăn, đòi hỏi phải …
1. Ý Nghĩa Slip up = make a mistake (thường là vô ý hoặc vô tình), …
1. Ý Nghĩa Drop a bombshell: tiết lộ, công bố những tin tức, bí mật, thông …